Bạn đọc Nguyễn Ngọc Tân hỏi: Tôi có cho người quen vay 100 triệu để mua xe ô tô, người này đồng ý trả lãi suất 2%/tháng. Hai bên đã viết giấy thỏa thuận sau 1 năm sẽ trả cả vốn lẫn lãi. Đến nay sau nhiều năm người này vẫn chưa trả. Vậy tôi phải làm thế nào, có được kiện đòi nợ không?
Luật sư Lê Hoài Nam, (Công ty Luật TNHH XTVN, Đoàn Luật sư TP Hà Nội) trả lời: Trường hợp của bạn liên quan đến việc cho vay tài sản kèm lãi suất và quyền khởi kiện khi người vay không trả đúng hạn nên cần nắm rõ từng khía cạnh pháp lý:
Thứ nhất: Quy định pháp luật về lãi suất khi vay tài sản
Quyền thỏa thuận lãi suất: Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 20, các bên có quyền thỏa thuận lãi suất khi cho vay. Đây là quyền tự do trong giao dịch dân sự, nhưng lãi suất không được vượt quá mức lãi suất do pháp luật quy định.
Lãi suất tối đa được phép: Mức lãi suất tối đa mà pháp luật cho phép là 20%/năm (tương đương 1,666%/tháng) tính trên khoản tiền vay. Nếu hai bên thỏa thuận lãi suất cao hơn mức này, phần lãi vượt quá sẽ không được pháp luật công nhận và bảo vệ.
Thỏa thuận lãi suất của bạn: Trong trường hợp của bạn, hai bên đã thỏa thuận mức lãi suất là 2%/tháng (tương đương %/năm). Mức lãi suất này đã vượt quá mức cho phép (20%/năm). Vì vậy bạn chỉ có quyền yêu cầu người vay trả lãi suất hợp pháp là 1,666%/tháng, phần lãi vượt quá (0,334%/tháng) sẽ không được bảo vệ nếu xảy ra tranh chấp.
Thứ 2: Có thể kiện đòi lãi suất hợp pháp (1,666%/tháng)
Nghĩa vụ trả nợ của bên vay: Theo Điều 466 Bộ luật Dân sự 20, bên vay có nghĩa vụ trả đủ số tiền gốc đã vay, và tiền lãi theo mức lãi suất mà pháp luật cho phép hoặc đã thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm.
Quyền khởi kiện: Nếu người vay không trả đúng hạn, bạn có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu: Thanh toán tiền gốc 100 triệu đồng; Thanh toán tiền lãi hợp pháp; Lãi chậm trả: Nếu người vay tiếp tục chậm trả, bạn có thể yêu cầu Tòa án áp dụng lãi suất chậm trả (không vượt quá 10%/năm).
Thứ 3: Phần lãi suất vượt quá (0,334%/tháng) không được pháp luật bảo vệ
Pháp luật không bảo vệ lãi suất vượt trần: Phần lãi suất vượt quá 20%/năm (tương đương 0,334%/tháng) sẽ không được công nhận, ngay cả khi hai bên đã đồng ý. Đây là nguyên tắc nhằm bảo vệ người vay khỏi việc bị áp đặt lãi suất quá cao.
Số tiền lãi vượt quá không thể kiện: Bạn chỉ có thể yêu cầu nếu người vay tự nguyện trả, nhưng không thể khởi kiện để đòi số tiền này.
Quy trình khởi kiện để đòi nợ
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện: Bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau: Giấy thỏa thuận vay tiền: Bằng chứng quan trọng chứng minh giao dịch vay; Căn cước công dân: Để xác nhận tư cách khởi kiện; Bằng chứng yêu cầu trả nợ: Tin nhắn, văn bản yêu cầu trả nợ mà bạn đã gửi cho người vay.
Nộp đơn khởi kiện: Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện/quận nơi người vay cư trú. Đây là cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản.
Hòa giải và xét xử: Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải nhằm giải quyết tranh chấp một cách thỏa đáng. Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử để giải quyết theo quy định pháp luật.
Thi hành án: Sau khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án, bạn có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự cưỡng chế thi hành nếu người vay không tự nguyện trả nợ.
Như vậy, từ các phân tích trên, có thể thấy rằng bạn hoàn toàn có quyền khởi kiện để yêu cầu người vay trả nợ theo đúng thỏa thuận về tiền gốc và lãi suất hợp pháp. Tuy nhiên, phần lãi suất vượt quá mức 20%/năm sẽ không được pháp luật công nhận. Do đó, khi thực hiện khởi kiện, bạn cần lưu ý yêu cầu các khoản nợ hợp pháp và chuẩn bị đầy đủ chứng cứ cần thiết. Việc hiểu rõ các quy định pháp lý sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả và đúng pháp luật.